Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

유 [有]1 [존재함] {existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể


{being } sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), (xem) come, đấng chí tôn Thượng đế, hiện tại, hiện nay, này


3 [소유] {possession } quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa


유 [類]1 [무리] {a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc


☞ 유유상종(類類相從)2 [종류] {a kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...


{a sort } thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp


{a type } kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy


{a class } giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유가

    유가 [儒家] { a confucianist } người theo đạo khổng, ▷ 유가물 { valuables } đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ),...
  • 유감

    유감 [遺憾]1 [섭섭함] { regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc,...
  • 유감스럽다

    유감스럽다 [遺憾-]1 [섭섭하다] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { deplorable } đáng thương, (thông tục) đáng trách,...
  • 유개념

    유개념 [類槪念] 『論』 { a genus } (sinh vật học) phái, giống, loại
  • 유객

    유객 [遊客]1 [유람객] { a tourist } nhà du lịch, khách du lịch, 2 [건달] { a playboy } kẻ ăn chơi, { a loafer } kẻ hay đi tha thẩn,...
  • 유거

    유거 [幽居] [속세를 떠나 묻혀 사는 장소] { a hermitage } viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang...
  • 유격

    ▷ 유격병 (현지인 등 비정규군의) { a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích,...
  • 유공성

    유공성 [有孔性] { porosity } trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp, { porousness } trạng thái rỗ, trạng...
  • 유공충

    유공충 [有孔蟲] 『動』 { a foraminifer } số nhiều foraminifera, foraminiferrs, (động vật) trùng có lỗ
  • 유교

    유교 [儒敎] { confucianism } đạo khổng, ▷ 유교도 { a confucian } người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo
  • 유구

    유구 [悠久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 유권자

    { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử...
  • 유글레나

    유글레나 { an euglena } (động vật) tảo mắt; trùng mắt
  • 유급

    { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 유기음

    { an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 유난

    유난 [보통과 다름] { unusualness } tính không thông thường, tính tuyệt vời, { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường;...
  • 유년

    { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên
  • 유년기

    유년기 [幼年期] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood...
  • 유능

    유능 [有能] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • 유니섹스

    유니섹스 { unisex } cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top