Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유익

Mục lục

{useful } có ích, dùng được, (từ lóng) làm ăn được, cừ, (từ lóng) thạo dùng


{serviceable } có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)


[이익이 있다] {beneficial } có ích; có lợi; tốt, (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản)


[교육적이다] {instructive } để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu


{edifying } có tính cách giáo dục, khai trí


[건전하다] {wholesome } lành, không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh


[유리하다] {profitable } có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi


{advantageous } có lợi, thuận lợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유인

    유인 [誘引] { enticement } sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử, { allurement } sự quyến rũ,...
  • 유인원

    { a troglodyte } người ở hang, thú ở hang, người sống ẩn dật; ẩn sĩ, (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê
  • 유일

    { sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa...
  • 유일무이

    { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có...
  • 유입

    유입 [流入] { inflow } sự chảy vào trong, dòng vào, { influx } sự chảy vào, sự tràn vào, dòng (người...) đi vào (nơi nào),...
  • 유자

    유자 [柚子] 『植』 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), ▷ 유자나무...
  • 유자격자

    { a qualifier } (ngôn) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 유장

    유장 [乳漿] { whey } nước sữa, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh lục, (như) plasm, { slow } chậm,...
  • 유적

    유적 [遺跡] { a site } nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí, { remains } đồ thừa, cái còn lại, phế...
  • 유전스

    유전스 { usance } (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
  • 유전율

    유전율 [誘電率] 『理』 { a dielectric constant } (tech) hằng số điện môi, { permittivity } (điện học) hằng số điện môi
  • 유전자

    유전자 [遺傳子] 『生』 { a gene } (sinh vật học) gen, ▷ 유전자형 { a genotype } (sinh vật học) kiểu di truyền
  • 유전체

    유전체 [誘電體] 『理』 { a dielectric } (tech) điện môi
  • 유정

    유정 [有情]1 [정이 있음] { humanness } tính chất người, { kindhearted } tốt bung, { compassionate } thương hại, thương xót, động...
  • 유제

    [연고] (an) ointment thuốc mỡ, 유제 [乳劑] (an) emulsion (hoá học) thể sữa
  • 유조

    (대형의) { a supertanker } tàu chở dầu cực lớn, (英) { a tanker } tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác...
  • 유조직

    유조직 [柔組織] 『植』 { parenchyma } nhu mô
  • 유족

    { opulent } giàu có, phong phú, { rich } giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền,...
  • 유종

    유종 [乳腫] 『醫』 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 유주자

    유주자 [遊走子] 『植·動』 { a zoospore } (động vật học); (thực vật học) động bào tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top