Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유피아이

Mục lục

유 피 아이 [미국의 통신사] {UPI } Hãng thông tấn Hoa Kỳ (United Press International)


{U } U, u, vật hình U


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn


{I } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유학

    유학 [儒學] { confucianism } đạo khổng
  • 유한

    { finiteness } sự có hạn; tính có hạn, cái có hạn, 『數』 { finite } có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi...
  • 유합

    유합 [癒合] 『醫』 { agglutination } sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, { healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương,...
  • 유행

    유행 [流行]1 (복장 등의) (a) fashion kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các,...
  • 유행성

    유행성 [流行性] 『醫』 { epidemicity } tính chất dịch, ▷ 유행성 감기 { influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng)),...
  • 유향

    유향 [乳香] (향료) { frankincense } hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám), { olibanum } nhựa hương
  • 유혈

    유혈 [流血] { bloodshed } sự đổ máu, sự chém giết
  • 유화

    유화 [乳化] { emulsification } sự chuyển thành thể sữa, ▷ 유화제 { an emulsifier } chất chuyển thể sữa, { gentle } hiền lành,...
  • 유효

    유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị, availability(표 등의) tính...
  • 유흥

    { merrymaking } những dịp hội hè đình đám, { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích...
  • 유희

    유희 [遊戱] { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số...
  • 육 [六] { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung...
  • 육가

    ▷ 육가 원소 { a hexad } bộ sáu, nhóm sáu
  • 육각

    ▷ 육각형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a sexangle } (từ hiếm) hình lục giác
  • 육괴

    (俗) { a fatty } béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
  • 육교

    (美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới...
  • 육군

    육군 [陸軍] { the army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, ▷ 육군 대장 { a general } chung, chung chung, tổng, (quân sự)...
  • 육류

    육류 [肉類] { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 육림

    ▷ 육림업 { forestry } miền rừng, lâm học
  • 육묘

    ▷ 육묘장 { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top