Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

으스스하다

Mục lục

으스스하다1 [춥다] {chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng), (kỹ thuật) sự tôi, lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, (kỹ thuật) đã tôi, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng), làm chết cóng (cây), (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên, (kỹ thuật) tôi, ớn lạnh; bị cảm lạnh


{chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli


{coldish } hơi lạnh, lành lạnh


2 [무시무시하다] {ghastly } ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười), tái mét, nhợt nhạt như người chết, rùng rợn, ghê khiếp


{spooky } có ma quỷ; như ma quỷ


{weird } số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu


{uncanny } kỳ lạ, huyền bí, không khôn ngoan, dại dột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 으슥하다

    { sequestered } ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người...
  • 으슬으슬

    으슬으슬 { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, ㆍ 으슬으슬하다 { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh),...
  • 으슴푸레하다

    으슴푸레하다 { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ,...
  • 으쓱

    { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli, [무섭다] { frightful...
  • 으아리

    { a clematis } (thực vật học) cây ông lão
  • 으악

    으악 [놀래줄 때 지르는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra, { bo } suỵt, nhát như cáy, (từ...
  • 윽박다

    윽박다 [억지로 짓누르다] { bully } (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh...
  • 은고

    은고 [恩顧] { favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự...
  • 은공

    { an obligation } nghĩa vụ, bổn phận, ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp lý) giao ước
  • 은근짜

    은근짜 [몰래 몸을 파는 여자] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi,...
  • 은기명

    은기명 [銀器皿] { silverware } đồ làm bằng bạc, { the silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong...
  • 은덕

    은덕 [恩德] { a favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân,...
  • 은도금

    { silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
  • 은둔

    { sequestration } sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người...
  • 은린

    2 [물고기] { a fish } cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá...
  • 은박

    { tinfoil } giấy thiếc; lá thiếc, bọc (bằng) giấy thiếc
  • 은반

    은반 [銀盤]1 [은 쟁반] { a silver plate } bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
  • 은붙이

    은붙이 [銀-] (집합적) { silverware } đồ làm bằng bạc
  • 은빛

    은빛 [銀-] { silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì,...
  • 은사

    은사 [恩赦] { a pardon } sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội, [대사] { an amnesty } sự ân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top