Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이무기

{a boa } (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이문

    a (profit) margin (econ) chênh lệch lợi nhuận+ lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một...
  • 이물

    이물 [배의 머리] { the bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học)...
  • 이미

    이미 { already } đã, rồi; đã... rồi, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu...
  • 이미지

    2 [사물·사람에게서 받는 인상] { an image } hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống...
  • 이민

    이민 [移民] [외국으로 이주하기] { emigration } sự di cư, [외국에서 이주해 오기] { immigration } sự nhập cư, tổng số người...
  • 이바지

    2 [공급하다] { provide } ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái...
  • 이반

    이반 [離反·離叛] [소원] (an) estrangement sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm...
  • 이방

    ▷ 이방인 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, { an...
  • 이방성

    { anisotropy } (vật lý) tính không đẳng hướng
  • 이배

    이배 [二倍] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay,...
  • 이번

    [현재] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이법

    { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 이벤트

    이벤트 [사건·행사] { an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường...
  • 이변

    이변 [異變] [사고] { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu,...
  • 이변색성

    이변 색성 [二變色性] 『動』 { dichroism } tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc, { dichromatism } tính hai sắc, tính hai...
  • 이봐

    이봐 { hello } chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô...
  • 이부

    ▷ 이부 합주 [-合奏] { a duet } (nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm...
  • 이부자리

    이부자리 { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa...
  • 이분자

    { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ...
  • 이불

    a quilt(누빈 것) mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top