Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이문

a (profit) margin (Econ) Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.


[이익] {profits } (Econ) Lợi nhuận.+ Chênh lệch giữa doanh thu từ việc bán hàng sản xuất ra và tất cả các chi phí cơ hội của các yếu tố được sử dụng để tạo ra sản lượng đó.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이물

    이물 [배의 머리] { the bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học)...
  • 이미

    이미 { already } đã, rồi; đã... rồi, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu...
  • 이미지

    2 [사물·사람에게서 받는 인상] { an image } hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống...
  • 이민

    이민 [移民] [외국으로 이주하기] { emigration } sự di cư, [외국에서 이주해 오기] { immigration } sự nhập cư, tổng số người...
  • 이바지

    2 [공급하다] { provide } ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái...
  • 이반

    이반 [離反·離叛] [소원] (an) estrangement sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm...
  • 이방

    ▷ 이방인 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, { an...
  • 이방성

    { anisotropy } (vật lý) tính không đẳng hướng
  • 이배

    이배 [二倍] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay,...
  • 이번

    [현재] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이법

    { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 이벤트

    이벤트 [사건·행사] { an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường...
  • 이변

    이변 [異變] [사고] { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu,...
  • 이변색성

    이변 색성 [二變色性] 『動』 { dichroism } tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc, { dichromatism } tính hai sắc, tính hai...
  • 이봐

    이봐 { hello } chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô...
  • 이부

    ▷ 이부 합주 [-合奏] { a duet } (nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm...
  • 이부자리

    이부자리 { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa...
  • 이분자

    { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ...
  • 이불

    a quilt(누빈 것) mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập...
  • 이브

    이브1 [하와의 영어명] { eve } (eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top