- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
이비인후과
이비인후과 [耳鼻咽喉科] { otorhinolaryngology } (y học) khoa tai mũi họng, ▷ 이비인후과 전문의 { an otorhinolaryngologist } bác... -
이사
이사 [理事] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),... -
이삭
이삭1 (뼈·보리 등의) { an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe,... -
이산
이산 [離散] { dispersion } sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan... -
이산화
▷ 이산화물 { a dioxide } (hoá học) đioxyt -
이삼
{ a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn... -
이상
{ over } trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say... -
이상야릇이
이상야릇이 [異常-] { queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu,... -
이상야릇하다
이상야릇하다 [異常-] { queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu,... -
이상화
이상화 [理想化] { idealization } sự lý tưởng hoá, { sublimate } (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit], (hoá... -
이색
{ dichromatic } có hai sắc, có hai màu gốc, 2 [색다름] { novelty } tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật... -
이석
이석 [耳石] 『解·動』 { an otolith } sỏi thính giác; sỏi tai -
이설
이설 [移設]ㆍ 이설하다 move[remove / shift / transfer] </li></ul>ㆍ 사무실을 지방으로 이설하다 {move the office to the... -
이성
『化』 { isomerism } (hoá học) hiện tượng đồng phân, 이성 [理性] { reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự... -
이세
2 [2대] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì... -
이송
이송 [移送] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật)... -
이수
[관개] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết thương),... -
이수체
이수체 [異數體] 『生』 { heteroploid } thể dị bội -
이스라엘
이스라엘 { israel } nhân dân do thái, (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn, (고대의) { an israelite } người do thái -
이스터
이스터 [부활제] { easter } lễ phục sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.