Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이야말로

Mục lục

이야말로1 [이것이야 참말로] {the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay


{just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust


{indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế


이야말로2 [이것이야말로] {just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust


{exactly } chính xác, đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)


{very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이어링

    이어링 [귀고리] { an earring } khuyên tai
  • 이어서

    이어서 [계속하여] { continuously } liên tục, liên tiếp, { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, [다음으로]...
  • 이어폰

    이어폰 { earphones } ống nghe
  • 이언

    이언 [二言] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, {...
  • 이에

    이에 [이리하여서 곧] { hereupon } ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó, { thereupon } vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay sau...
  • 이연

    이연 [離緣]1 [처와의 관계를 끊음] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...),...
  • 이염

    { otitis } (y học) viêm tai
  • 이온

    이온 『理』 { an ion } (vật lý) ion, ▷ 이온층[권] 『天』 { ionosphere } tầng điện ly, { ionization } sự ion hoá, độ ion hoá,...
  • 이완

    이완 [弛緩] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp...
  • 이왕

    이왕(에) [已往往--] [기왕에] { already } đã, rồi; đã... rồi, { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ...
  • 이외

    이외 [以外]1 […을 제외하고] { except } trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại, trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 이욕

    이욕 [利慾] { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { covetousness } sự thèm muốn,...
  • 이용

    이용 [利用]1 [이롭게 씀] { utilization } sự dùng, sự sử dụng, { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng...
  • 이울다

    { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;...
  • 이원

    이원 [二元] { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, ▷ 이원론 { dualism } (triết học) thuyết nhị nguyên, ▷ 이원론자...
  • 이월

    이월 [移越] { a transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật)...
  • 이윤

    이윤 [利潤] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,...
  • 이율

    이율 [利率] { the rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.
  • 이율배반

    이율 배반 [二律背反] 『哲』 { antinomy } mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền...
  • 이음

    이음 [異音] 『聲』 { an allophone } (ngôn ngữ) tha âm vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top