Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이차적

이차적 [二次的] {subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát), người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)


{secondary } thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý,địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, (động vật học) cánh sau (của sâu bọ), (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이채롭다

    이채롭다 [異彩-] { conspicuous } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý,...
  • 이첩기

    이첩기 [二疊紀] 『地質』 { the permian } (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi
  • 이체

    2 『生』 { a variant } khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi, biến thế, ㆍ 자웅 이체 { dioecism } (sinh học) tính chất...
  • 이초

    { refloat } trục lên (một chiếc tàu đắm)
  • 이취

    { a stench } mùi hôi thối
  • 이층

    (英) { the first floor } tầng hai, gác hai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một, 『地質』 { an outlier } người nằm ngoài,...
  • 이치

    이치 [理致]1 [논리] (a) theory thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý, [도리] { reason } lý do, lẽ,...
  • 이키

    이키(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này
  • 이타

    이타 [利他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 이타주의 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng...
  • 이탈리아

    ▷ 이탈리아 사람 { an italian } (thuộc) y, ▷ 이탈리아어 { italian } (thuộc) y
  • 이토록

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이통

    ▷ 이통제 { an otalgic } đau tai
  • 이틀

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 이파리

    leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 이판암

    이판암 [泥板岩] 『鑛』 { shale } (khoáng chất) đá phiền sét
  • 이팔

    이팔 [二八] { sixteen } mười sáu, số mười sáu
  • 이페리트

    이페리트 『化』 { yperite } yperit (hơi độc)
  • 이편

    2 [자기] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { we } chúng tôi, chúng...
  • 이하

    2 [정도] { under } dưới, ở dưới, dưới, chưa đầy, chưa đến, dưới (sự lãnh đạo, quyền...), đang, trong, dưới, dưới,...
  • 이하선

    ▷ 이하선염 { parotitis } (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị, mumps(▶ 단수 취급) (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top