- Từ điển Hàn - Việt
이해타산
{interestedness } sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư, sự không vô tư, sự cầu lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이형
{ heteromorphism } tính khác hình, ▷ 이형 배우자 { anisogamete } giao tử không đều, { a heterogamete } dị giao tử, ▷ 이형 세포... -
이호
{ no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, 2 [첩] { a concubine } vợ lẽ,... -
이혼
이혼 [離婚] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa... -
이화작용
이화 작용 [異化作用] 『生·生理』 { dissimilation } (ngôn ngữ học), sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau, { catabolism... -
이회
이회 [二回]1 [두 번] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến,... -
이후
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã) -
익다
익다11 (열매·과일이) { ripen } chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng)... -
익룡
익룡 [翼龍] 『古生』 { a pterodactyl } (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng), { a pterosaur } (động vật... -
익살
익살 { comicality } tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, { drollery } trò hề; trò khôi hài, { waggery } thói đùa dai, (số... -
익살스럽다
{ funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều)... -
익숙하다
익숙하다1 [친숙하다] { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không... -
익숙히
{ expertly } thông thạo, thành thạo -
인
{ a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;... -
인가
인가 [人家] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
인간
men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,... -
인간답다
인간답다 [人間-] { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người,... -
인간미
{ humaneness } tính nhân dân -
인걸
{ a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
인격
인격 [人格] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,... -
인격화
인격화 [人格化] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, ㆍ 인격화하다 { personify }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.