Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인도

Mục lục

인도 [人道]1 [지켜야 할 도리] {humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp


{morality } đạo đức, (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức, (sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play)


(美) {a sidewalk } vỉa hè, lề đường


(英) {a pavement } mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường


▷ 인도주의 {humanitarianism } chủ nghĩa nhân đạo


{humanism } chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn


▷ 인도주의자 {a humanitarian } người theo chủ nghĩa nhân đạo


{a humanist } nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn, nhà nghiên cứu văn hoá Hy,lạp


인도 [引渡] (물품의) (a) delivery sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)


(특히 동산·부동산의) (a) transfer sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)


(범죄인·점거물의) (a) surrender sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình


(국제간 또는 미국의 주(州) 사이에서의 도망자의) {extradition } sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), sự làm cho (người phạm tội) được trao trả, sự định cách tâm (cảm giác)


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{R } R, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)


[F f, (âm nhạc) Fa


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{T } T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai


, {f } f, (âm nhạc) Fa


{o } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{D } Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)


{transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)


(포로·범인을) {surrender } sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình


extradite(국제간의 지명 수배자를) trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được trao trả


▷ 인도인 {a deliverer } người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói


인도 [引導] [지도] {guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt


(a) lead chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v


{lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v


{conduct } hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn


인도 [印度] {India } người Ân,ddộ, người da đỏ (ở Bắc,Mỹ)


▷ 인도교 [힌두교] {Hinduism } đạo Ân, Ân,ddộ giáo


▷ 인도교도 {a Hindu } người Hindu (Ân,ddộ), người theo đạo Ân, Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân, (thuộc) Ân,ddộ


▷ 인도 사람 {an Indian } (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인도네시아

    ▷ 인도네시아 사람 { an indonesian } (thuộc) in,ddô,nê,xi,a, người in,ddô,nê,xi,a, tiếng in,ddô,nê,xi,a, ▷ 인도네시아어 [-語]...
  • 인도어

    인도어 { indoor } trong nhà
  • 인두

    인두 (다림질용) { an iron } sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng,...
  • 인두세

    a capitation (tax) (econ) thuế thân+ xem pool tax.
  • 인들

    인들 […라 할지라도 어찌] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm...
  • 인디고

    인디고 { indigo } cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm, ㆍ 인디고 블루 indigo (blue) màu xanh chàm
  • 인디아

    ▷ 인디아 페이퍼 { india paper } giấy tàu bạch
  • 인디언

    인디언 { an indian } (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở bắc,mỹ; người anh,Điêng, { a red indian } người da...
  • 인레이

    인레이 [치아의 충전물] { an inlay } khám, dát, lắp vào
  • 인력

    [인간의 노동력] { manpower } nhân lực; sức người, đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực), (물체간의) { attraction } (vật...
  • 인력거

    인력거 [人力車] { a jinrikisha } xe tay, xe kéo, { a rickshaw } xe kéo, xe tay
  • 인례

    인례 [引例] [용례] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật...
  • 인류

    인류 [人類] { mankind } loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung), { the human race } loài người, nhân loại, { humanity...
  • 인륜

    인륜 [人倫] [인도] { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều)...
  • 인마

    ▷ 인마궁 [-宮] 『天』 { the archer } người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm...
  • 인망

    인망 [人望] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần...
  • 인맥

    [파벌] { a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ, { a faction } bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
  • 인멸

    인멸 [湮滅·¿] [없앰] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu...
  • 인명

    ▷ 인명록 { a directory } chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong...
  • 인모

    인모 [人毛] { hair } tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top