Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인맥

[파벌] {a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ


{a faction } bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인멸

    인멸 [湮滅·¿] [없앰] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu...
  • 인명

    ▷ 인명록 { a directory } chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong...
  • 인모

    인모 [人毛] { hair } tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó,...
  • 인문

    인문 [人文]1 [문화] { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn...
  • 인물

    인물 [人物]1 [사람] { a person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc...
  • 인민

    인민 [人民] { the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng...
  • 인바

    인바 [철과 니켈의 합금] { invar } (kỹ thuật) hợp kim inva
  • 인벌류트

    인벌류트 『機』 { an involute } rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai,...
  • 인보이스

    인보이스 『經』 { an invoice } (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng...
  • 인부

    { a coolie } phu, cu li, { a hand } tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay);...
  • 인분

    인분 [人糞] { feces } cặn, chất lắng, phân, { excrement } cứt, phân, { ordure } phân, cứt, lời tục tĩu, { stool } ghế đẩu, ghế...
  • 인사말

    [식사(式辭)] { an address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn...
  • 인사불성

    인사 불성 [人事不省] [기절] { unconsciousness } sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng...
  • 인사이드

    인사이드 { inside } mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong,...
  • 인산

    ▷ 인산염 { phosphate } (hoá học) photphat
  • 인삼

    인삼 [人蔘] { a ginseng } cây nhân sâm, củ nhân sâm
  • 인상

    { an appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện...
  • 인상적

    인상적 [印象的] { impressive } gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi, { memorable...
  • 인색

    인색 [吝嗇] { stinginess } tính keo kiệt, tính bủn xỉn, { parsimony } sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn, { cheap } rẻ,...
  • 인서트

    인서트 『映』 { an insert } vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top