Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인색

Mục lục

인색 [吝嗇] {stinginess } tính keo kiệt, tính bủn xỉn


{parsimony } sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn


{cheap } rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, (tục ngữ) của rẻ là của ôi, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở, khinh ai, coi thường ai, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh, rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá, on the cheap rẻ, rẻ tiền


{miserly } hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn


{niggardly } hà tiện, keo kiệt


{parsimonious } dè sẻn


{cheaply } rẻ, rẻ tiền


{miserably } trạng từ, xem miserable, cực kỳ, kinh khủng


{niggardly } hà tiện, keo kiệt


{parsimoniously } keo kiệt, bủn xỉn, chi li



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인서트

    인서트 『映』 { an insert } vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài...
  • 인성

    인성 [人性] [사람의 성품] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị...
  • 인세

    인세 [印稅] a royalty(▶ 보통 복수형으로 씀) địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng...
  • 인솔

    인솔 [引率] { leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn...
  • 인수인

    인수인 [引受人] (시체·분실물 등의) { a claimant } người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn,...
  • 인슐린

    인슐린 『生』 { insulin } (hoá học) isulin
  • 인스턴트

    인스턴트 { instant } lúc, chốc lát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp...
  • 인스피레이션

    인스피레이션 (an) inspiration sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người...
  • 인습

    인습 [因習] (a) convention hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ,...
  • 인시류

    -tera> một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000), ▷ 인시류 연구자 { a lepidopterist } nhà nghiên cứu bướm
  • 인식

    { recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { cognition } (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết, { cognizance...
  • 인심

    { humaneness } tính nhân dân, { sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, { the...
  • 인양

    (시체 등의) { recovery } sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự...
  • 인어

    인어 [人魚]1 [상상의 동물] (여자) { a mermaid } (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá, (남자) { a merman } (thần...
  • 인연

    인연 [因緣]1 [연분] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự...
  • 인원

    (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa,...
  • 인위

    [인공] { artificiality } tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
  • 인육

    { a whorehouse } (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh
  • 인의

    [도덕] { morality } đạo đức, (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý...
  • 인자

    인자 [人子]1 [사람의 아들] { a son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top