- Từ điển Hàn - Việt
일러스트레이터
일러스트레이터 {an illustrator } người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
일렁거리다
일렁거리다 (배가) { sway } sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm... -
일렬
일렬 [一列] [세로 또는 가로의 한 줄] { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ);... -
일례
일례 [一例] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh,... -
일루
일루 [一壘] 『야구』1 { first base } (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng, ▷ 일루타 { a single... -
일류미네이션
일류미네이션 [전식(電飾)] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn... -
일류전
일류전 [베일 등으로 쓰는 엷은 망사] { an illusion } ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải... -
일면
{ while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,... -
일명
{ an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là -
일모
일모 [日暮] [일몰] { nightfall } lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, { sunset } lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế... -
일목
일목 [一目]1 [한 번 봄] { a glance } (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự... -
일무
일무 [一無] { nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường;... -
일미
{ relish } đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây... -
일반적
일반적 [一般的] [전반에 걸친] { general } chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường,... -
일방적
2 [자기 쪽만 생각하는] { unilateral } ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương -
일배
{ a cupful } tách đầy, chén đầy, { a glassful } cốc (đầy) -
일변도
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la,... -
일보
{ a pace } bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu... -
일보다
{ work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây... -
일본
일본 [日本] { japan } sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật, đồ sứ nhật, lụa nhật, sơn bằng sơn mài nhật, sơn đen bóng (như... -
일부
▷ 일부 다처제 [-多妻制] { polygamy } chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng, ▷ 일부 다처주의자...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.