Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일흔

일흔 {seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)
ㆍ 일흔 번째 {the seventieth } thứ bảy mươi, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 읽을거리

    { a book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng...
  • 잃다

    잃다1 [없어지다] { lose } mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua,...
  • 임 [연인] a lover(남자) người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, a sweetheart(여자)...
  • 임계

    ▷ 임계점 { the critical point } (tech) điểm tới hạn
  • 임균

    -cocci> khuẩn cầu
  • 임금

    임금 [군주 국가의 왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa...
  • 임대

    임대 [賃貸] { lease } hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng...
  • 임대차

    임대차 [賃貸借] { rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê...
  • 임무

    임무 [任務] { a duty } sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ,...
  • 임박

    { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)...
  • 임상

    { a clinic } bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh, ▷ 임상의 [-醫] { a...
  • 임시

    ▷ 임시표 [-標] 『樂』 { an accidental } tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không...
  • 임신

    임신 [妊娠·姙娠] { pregnancy } sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...),...
  • 임업

    임업 [林業] { forestry } miền rừng, lâm học
  • 임용

    임용 [任用] { appointment } được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu...
  • 임원

    { an executive } (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành...
  • 임의

    임의 [任意] { option } sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với...
  • 임자

    임자1 [소유한 사람] { the owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { darling } người thân yêu; người rất...
  • 임질

    임질 [淋疾·疾] 『醫』 { gonorrhea } (y học) bệnh lậu, sự chảy mủ lậu, (英) { gonorrhoea } như gonorrhea, như gonorrhea, (俗)...
  • 임피던스

    임피던스 『電』 { impedance } (điện học) trở kháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top