Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

임피던스

임피던스 『電』 {impedance } (điện học) trở kháng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 임학

    임학 [林學] { forestry } miền rừng, lâm học, { dendrology } thụ mộc học
  • 임해

    { a littoral } (thuộc) bờ biển, ven biển, bờ biển, miền ven biển
  • 입각

    ▷ 입각지 [견지] { a standpoint } quan điểm, lập trường, { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm...
  • 입간판

    입간판 [立看板] { a billboard } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị
  • 입감

    입감 [入監] { imprisonment } sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế, { incarceration } sự bỏ...
  • 입거

    { dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 입고

    { warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 입구

    입구 [入口] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền...
  • 입국

    [이민·이주] { immigration } sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
  • 입금

    [예금] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng...
  • 입김

    2 [영향력] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác...
  • 입납

    kim), song) tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn...
  • 입내

    입내1 [소리·말로 내는 흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học),...
  • 입담

    입담 { volubility } tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
  • 입대

    { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { enrollment } như enrolment, ▷...
  • 입덧

    입덧 { morning sickness } ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)
  • 입동

    lập đông (sang Đông).ngày 8 tháng 11.
  • 입력

    2(컴퓨터의) { input } cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng...
  • 입론

    입론 [立論] { argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 입면도

    입면도 [立面圖] 『建』 { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top