Xem thêm các từ khác
-
임균
-cocci> khuẩn cầu -
임금
임금 [군주 국가의 왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa... -
임대
임대 [賃貸] { lease } hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng... -
임대차
임대차 [賃貸借] { rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê... -
임무
임무 [任務] { a duty } sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ,... -
임박
{ approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)... -
임상
{ a clinic } bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh, ▷ 임상의 [-醫] { a... -
임시
▷ 임시표 [-標] 『樂』 { an accidental } tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, cái phụ, cái không... -
임신
임신 [妊娠·姙娠] { pregnancy } sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...),... -
임업
임업 [林業] { forestry } miền rừng, lâm học -
임용
임용 [任用] { appointment } được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu... -
임원
{ an executive } (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành... -
임의
임의 [任意] { option } sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với... -
임자
임자1 [소유한 사람] { the owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { darling } người thân yêu; người rất... -
임질
임질 [淋疾·疾] 『醫』 { gonorrhea } (y học) bệnh lậu, sự chảy mủ lậu, (英) { gonorrhoea } như gonorrhea, như gonorrhea, (俗)... -
임피던스
임피던스 『電』 { impedance } (điện học) trở kháng -
임학
임학 [林學] { forestry } miền rừng, lâm học, { dendrology } thụ mộc học -
임해
{ a littoral } (thuộc) bờ biển, ven biển, bờ biển, miền ven biển -
입각
▷ 입각지 [견지] { a standpoint } quan điểm, lập trường, { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm... -
입간판
입간판 [立看板] { a billboard } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
