- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
입각
▷ 입각지 [견지] { a standpoint } quan điểm, lập trường, { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm... -
입간판
입간판 [立看板] { a billboard } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị -
입감
입감 [入監] { imprisonment } sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế, { incarceration } sự bỏ... -
입거
{ dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn... -
입고
{ warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho -
입구
입구 [入口] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền... -
입국
[이민·이주] { immigration } sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định) -
입금
[예금] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng... -
입김
2 [영향력] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác... -
입납
kim), song) tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn... -
입내
입내1 [소리·말로 내는 흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học),... -
입담
입담 { volubility } tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát -
입대
{ enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { enrollment } như enrolment, ▷... -
입덧
입덧 { morning sickness } ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng) -
입동
lập đông (sang Đông).ngày 8 tháng 11. -
입력
2(컴퓨터의) { input } cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng... -
입론
입론 [立論] { argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán... -
입면도
입면도 [立面圖] 『建』 { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng... -
입문
입문 [入門]1 [문하생으로 들어감] { entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào,... -
입방아
입방아 { small talk } chuyện phiếm, { a gossip } chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.