Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

입각

Mục lục

▷ 입각지 [견지] {a standpoint } quan điểm, lập trường


{a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn


[입장] {a position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)


{a ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh


{a footing } chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được kết nạp (vào một đoàn thể), chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 입간판

    입간판 [立看板] { a billboard } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị
  • 입감

    입감 [入監] { imprisonment } sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế, { incarceration } sự bỏ...
  • 입거

    { dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 입고

    { warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 입구

    입구 [入口] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền...
  • 입국

    [이민·이주] { immigration } sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
  • 입금

    [예금] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng...
  • 입김

    2 [영향력] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác...
  • 입납

    kim), song) tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn...
  • 입내

    입내1 [소리·말로 내는 흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học),...
  • 입담

    입담 { volubility } tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
  • 입대

    { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { enrollment } như enrolment, ▷...
  • 입덧

    입덧 { morning sickness } ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)
  • 입동

    lập đông (sang Đông).ngày 8 tháng 11.
  • 입력

    2(컴퓨터의) { input } cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng...
  • 입론

    입론 [立論] { argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 입면도

    입면도 [立面圖] 『建』 { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng...
  • 입문

    입문 [入門]1 [문하생으로 들어감] { entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào,...
  • 입방아

    입방아 { small talk } chuyện phiếm, { a gossip } chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê...
  • 입법

    입법 [立法] { legislation } sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật, { lawmaking } sự lập pháp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top