Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

입거

{dock } (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người), cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất, vũng tàu đậu, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu, ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y, (hàng hải) đang được chữa, (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm, đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào), vào vũng tàu, vào bến tàu, ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)


▷ 입거료 {dockage } dues) /'dɔkdju:z/, thuế biển


{dockage } dues) /'dɔkdju:z/, thuế biển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 입고

    { warehouse } kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
  • 입구

    입구 [入口] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền...
  • 입국

    [이민·이주] { immigration } sự nhập cư, tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)
  • 입금

    [예금] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng...
  • 입김

    2 [영향력] (an) influence ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác...
  • 입납

    kim), song) tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn...
  • 입내

    입내1 [소리·말로 내는 흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học),...
  • 입담

    입담 { volubility } tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
  • 입대

    { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { enrollment } như enrolment, ▷...
  • 입덧

    입덧 { morning sickness } ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)
  • 입동

    lập đông (sang Đông).ngày 8 tháng 11.
  • 입력

    2(컴퓨터의) { input } cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật) tài liệu viết bằng...
  • 입론

    입론 [立論] { argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 입면도

    입면도 [立面圖] 『建』 { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng...
  • 입문

    입문 [入門]1 [문하생으로 들어감] { entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào,...
  • 입방아

    입방아 { small talk } chuyện phiếm, { a gossip } chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê...
  • 입법

    입법 [立法] { legislation } sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật, { lawmaking } sự lập pháp,...
  • 입상

    (올림픽 등의) { a medalist } như medallist, ▷ 입상반 [-斑] 『天』 { a granule } hột nhỏ
  • 입석

    입석 [立席] (극장의) { the gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...),...
  • 입선

    입선 [入選] { winning } sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top