- Từ điển Hàn - Việt
입법
입법 [立法] {legislation } sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật
{lawmaking } sự lập pháp
- ㆍ 입법하다 {legislate } làm luật, lập pháp
{the legislature } cơ quan lập pháp
▷ 입법자 {a legislator } người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
{a lawmaker } người lập pháp, người làm luật, người đề ra quy tắc luật lệ
▷ 입법화 {legalization } sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
입상
(올림픽 등의) { a medalist } như medallist, ▷ 입상반 [-斑] 『天』 { a granule } hột nhỏ -
입석
입석 [立席] (극장의) { the gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...),... -
입선
입선 [入選] { winning } sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được... -
입수
입수 [入手] { acquisition } sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được,... -
입술
입술 { a lip } môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách... -
입술연지
입술 연지 [-¿] [립스틱] (a) lipstick son bôi môi, [루주] { rouge } phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng... -
입신
▷ 입신 출세주의 { careerism } sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị, ▷ 입신 출세주의자 { a careerist... -
입심
입심 { loquacity } tính nói nhiều, tính ba hoa, { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { volubility... -
입영
입영 [入營] { enrollment } như enrolment, { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành... -
입욕
입욕 [入浴] { a bath } sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ... -
입원
{ hospitalization } sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, ▷ 입원 환자 { a patient } kiên nhẫn,... -
입자
입자 [粒子] { a particle } chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt, { a... -
입적
registration(등록) sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...) -
입질
입질 { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức... -
입체
▷ 입체 사진 { a stereograph } ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi, ▷ 입체 사진술 { stereography } phép vẽ nổi, ▷ 입체파... -
입초
[보초를 서는 사람] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng... -
입춘
lập xuân (vào mùa xuân). -
입헌
▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến -
입후보
입후보 [立候補] (美) { candidacy } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, (英) { candidature } sự ứng cử -
잇
잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
