Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

입체

Mục lục

▷ 입체 사진 {a stereograph } ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi


▷ 입체 사진술 {stereography } phép vẽ nổi


▷ 입체파 {cubism } (hội họa) xu hướng lập thể


▷ 입체 화법 {stereography } phép vẽ nổi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 입초

    [보초를 서는 사람] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng...
  • 입춘

    lập xuân (vào mùa xuân).
  • 입헌

    ▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến
  • 입후보

    입후보 [立候補] (美) { candidacy } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, (英) { candidature } sự ứng cử
  • 잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,...
  • 잇꽃

    잇꽃 『植』 { a safflower } (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô
  • 잇달다

    잇달다 [연달다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại...
  • 잇닿다

    { adjoin } nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
  • 잇대다

    잇대다 [연결하다] { join } nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp,...
  • 잇몸

    { the teethridge } chân răng
  • 잇속

    잇속 [利-] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,...
  • 잉글리시

    잉글리시 { english } (thuộc) anh, người anh, tiếng anh ((cũng) the king's, the queen's english), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu;...
  • 잉꼬

    잉꼬 『鳥』 { a parakeet } (động vật học) vẹt đuôi dài
  • 잉여

    잉여 [剩餘]1 [쓰고 난 나머지] { a surplus } số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư, { an overplus } số thừa,...
  • 잉잉거리다

    잉잉거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 잉크

    잉크 { ink } mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), ▷ 잉크 스탠드 { an inkstand...
  • 잉태

    잉태 [孕胎] { conception } quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, { pregnancy...
  • leaves> lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 잎겨드랑이

    잎겨드랑이 『植』 { an axil } (thực vật học) nách lá
  • 잎나무

    잎나무 { brushwood } bụi cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top