Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자간

자간 [子癎] 『醫』 {eclampsia } (y học) chứng kinh giật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자갈

    자갈 { gravel } sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng,...
  • 자객

    자객 [刺客] { an assassin } kẻ ám sát, { a killer } người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật...
  • 자결

    2 [스스로 목숨을 끊음] { suicide } sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 자경단

    자경단 [自警團] (美) { a vigilance committee } (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt), ▷...
  • 자고

    자고 [] 『鳥』 { a partridge } (động vật học) gà gô
  • 자구

    [표현] { expression } sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...);...
  • 자국

    자국1 [닿은 자리] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc...
  • 자궁

    자궁 [子宮] 『解』 { the womb } (giải phẫu) dạ con, tử cung, (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng, từ khi lọt lòng đến lúc...
  • 자그마하다

    자그마하다 { smallish } nho nhỏ, be bé, { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí
  • 자극

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet), { stimulation } sự kích thích, sự khuyến khích, [따끔따끔하거나...
  • 자급

    ▷ 자급 경제주의 { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
  • 자긍

    [긍지] { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng...
  • 자기

    { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { autoinfection } (sinh học) sự tự nhiễm...
  • 자기본위

    자기 본위 [自己本位] { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ, { egotism } thuyết...
  • 자기중심

    자기 중심 [自己中心] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng
  • 자기최면

    자기 최면 [自己催眠] { autohypnotism } sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên, { autohypnosis } sự tự thôi miên, thuật tự thôi...
  • 자나깨나

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 자낭

    -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, ▷ 자낭 포자 [-胞子] { an ascospore } (thực vật học) nang bào tử
  • 자네

    자네 { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người...
  • 자녀

    { children } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top