Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자극

Mục lục

-li> số nhiều là li, dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)


{stimulation } sự kích thích, sự khuyến khích


[따끔따끔하거나 얼얼한 느낌] {irritation } sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, (sinh vật học) sự kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
ㆍ 자극하다 {stimulate } kích thích, khuyến khích


{irritate } làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), làm phát cáu, chọc tức, (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị


2 [마음에 작용함] {stimulation } sự kích thích, sự khuyến khích


[자극을 일으키는 것] {a stimulus } sự kích thích; tác dụng kích khích, (thực vật học) lông ngứa, (tôn giáo) đầu gậy của mục sư


{spur } đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường cựa gà (chạy ngang bức thành), sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ, (từ lóng) nổi tiếng, thúc (ngựa), lắp đinh (vào giày), lắp cựa sắt (vào cựa gà), khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết


{excite } kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, hãy bình tĩnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자급

    ▷ 자급 경제주의 { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
  • 자긍

    [긍지] { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng...
  • 자기

    { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { autoinfection } (sinh học) sự tự nhiễm...
  • 자기본위

    자기 본위 [自己本位] { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ, { egotism } thuyết...
  • 자기중심

    자기 중심 [自己中心] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng
  • 자기최면

    자기 최면 [自己催眠] { autohypnotism } sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên, { autohypnosis } sự tự thôi miên, thuật tự thôi...
  • 자나깨나

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 자낭

    -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, ▷ 자낭 포자 [-胞子] { an ascospore } (thực vật học) nang bào tử
  • 자네

    자네 { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người...
  • 자녀

    { children } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 자단

    { a rosewood } gỗ hồng mộc
  • 자동

    { automatism } tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc,...
  • 자동사

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, , { vi }
  • 자동적

    { automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 자두

    자두 [자두나무 열매] { a plum } quả mận, (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa...
  • 자득

    자득 [自得]1 [터득] { apprehension } sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...),...
  • 자디잘다

    { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí, { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải,...
  • 자라

    { a terrapin } rùa nước ngọt (ở bắc mỹ), { a pullover } áo len chui đầu
  • 자라다

    2 [발전하다] { improve } cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng,...
  • 자라풀

    자라풀 『植』 { a frogbit } (thực vật) cây lá sắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top