Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자린고비

{a skinflint } người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ


(俗) {a tightwad } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú


(俗) {a cheapskate } (Mỹ) người keo kiệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자립

    자립 [自立] [독립] { independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
  • 자릿자릿

    [마음조이다] { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  • 자마자

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 자막대기

    { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
  • 자매

    { an affiliate } nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp...
  • 자명

    [분명하다] { obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  • 자모

    자모 [字母]1 『言』 { an alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu, { a syllabic }...
  • 자못

    { greatly } rất lắm, cao thượng, cao cả
  • 자문자답

    자문 자답 [自問自答] { a soliloquy } câu nói một mình, sự nói một mình, soliloquize(독백하다) nói một mình
  • 자바

    ▷ 자바 사람 { a javanese } (thuộc) gia,va, người gia,va, tiếng gia,va, ▷ 자바어 { javanese } (thuộc) gia,va, người gia,va, tiếng...
  • 자반

    ▷ 자반병 『醫』 { purpura } (y học) ban xuất huyết
  • 자발성

    자발성 [自發性] { spontaneity } tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn),...
  • 자발적

    자발적 [自發的] { spontaneous } tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn), { voluntary } tự ý, tự nguyện,...
  • 자백

    자백 [自白] [고백] (a) confession sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc...
  • 자벌레

    자벌레 『昆』 { a looper } (động vật học) loài sâu đo, bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)
  • 자본

    자본 [資本] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác...
  • 자본가

    자본가 [資本家] { a capitalist } nhà tư bản, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə'listik/, tư bản, tư bản...
  • 자본금

    자본금 [資本金] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 자본주의

    자본주의 [資本主義] { capitalism } chủ nghĩa tư bản, ▷ 자본주의자 { a capitalist } nhà tư bản, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư...
  • 자본화

    자본화 [資本化] { capitalization } sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top