- Từ điển Hàn - Việt
자발성
자발성 [自發性] {spontaneity } tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)
{spontaneousness } tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
자발적
자발적 [自發的] { spontaneous } tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn), { voluntary } tự ý, tự nguyện,... -
자백
자백 [自白] [고백] (a) confession sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc... -
자벌레
자벌레 『昆』 { a looper } (động vật học) loài sâu đo, bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu) -
자본
자본 [資本] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác... -
자본가
자본가 [資本家] { a capitalist } nhà tư bản, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə'listik/, tư bản, tư bản... -
자본금
자본금 [資本金] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm... -
자본주의
자본주의 [資本主義] { capitalism } chủ nghĩa tư bản, ▷ 자본주의자 { a capitalist } nhà tư bản, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư... -
자본화
자본화 [資本化] { capitalization } sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng)... -
자부
{ pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự... -
자부심
{ pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự... -
자산
자산 [資産] { property } quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang... -
자살
자살 [自殺] (a) suicide sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tự... -
자새
자새 { a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không... -
자색
{ good looks } vẻ đẹp, nét đẹp (người) -
자생
{ abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên -
자서
자서 [自署] { manual } (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, sổ tay, sách học, phím đàn (pianô...), (quân... -
자서전
자서전 [自敍傳] { an autobiography } sự viết tự truyện, tự truyện, ▷ 자서전 작가 { an autobiographer } người viết tự truyện,... -
자석
자석 [磁石] { a magnet } nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, (자철광) { magnetite... -
자선
자선 [慈善] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc... -
자세
자세 [姿勢] { a posture } tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.