- Từ điển Hàn - Việt
작사
Xem thêm các từ khác
-
작살
작살 { a harpoon } cây lao móc (để đánh cá voi...), đâm bằng lao móc, { a gig } xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để... -
작성
{ prepare } sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế... -
작시
{ versification } phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ, { versify } chuyển thành thơ, viết... -
작심
작심 [作心] { a resolve } quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối... -
작업
작업 [作業] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công... -
작열
작열 [灼熱] { incandescence } sự nóng sáng -
작용
작용 [作用] (an) action hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến... -
작은마마
작은마마 [-¿¿¿¿¿] { chicken pox } bệnh thủy đậu, { varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu -
작자
2 [저자] { an author } tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa), (소설 등의) { a writer } nhà văn;... -
작작
{ properly } đúng, chính xác, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức,... -
작전
[전략] { strategy } chiến lược, [전술] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 작전 부대 (육·해·공군의) { a task... -
작정
작정 [作定]1 [결정] { decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,... -
작첩
작첩 [作妾] { concubinage } sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ... -
작파
{ cease } dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, without cease không ngừng, không ngớt, liên tục, { cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ... -
작품
{ a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { a production } sự đưa ra, sự... -
작풍
작풍 [作風] { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng,... -
작황
작황 [作況] (한 지역·한 종류의) { a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập,... -
잔가지
잔가지 { a twig } cành con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu) nhánh động mạch, (xem) hop, dùng que... -
잔광
잔광 [殘光]1 [해가 질 무렵의 약한 햇빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn), 2 『理』... -
잔교
잔교 [棧橋]1 [계곡의 절벽 사이에 높이 걸친 다리] { a suspension bridge } cầu treo, { a jetty } để chắn sóng, cầu tàu, đen...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.