Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

작은마마

작은마마 [-¿¿¿¿¿] {chicken pox } bệnh thủy đậu


{varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 작자

    2 [저자] { an author } tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa), (소설 등의) { a writer } nhà văn;...
  • 작작

    { properly } đúng, chính xác, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức,...
  • 작전

    [전략] { strategy } chiến lược, [전술] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 작전 부대 (육·해·공군의) { a task...
  • 작정

    작정 [作定]1 [결정] { decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 작첩

    작첩 [作妾] { concubinage } sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ...
  • 작파

    { cease } dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, without cease không ngừng, không ngớt, liên tục, { cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ...
  • 작품

    { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { a production } sự đưa ra, sự...
  • 작풍

    작풍 [作風] { a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng,...
  • 작황

    작황 [作況] (한 지역·한 종류의) { a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập,...
  • 잔가지

    잔가지 { a twig } cành con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu) nhánh động mạch, (xem) hop, dùng que...
  • 잔광

    잔광 [殘光]1 [해가 질 무렵의 약한 햇빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn), 2 『理』...
  • 잔교

    잔교 [棧橋]1 [계곡의 절벽 사이에 높이 걸친 다리] { a suspension bridge } cầu treo, { a jetty } để chắn sóng, cầu tàu, đen...
  • 잔기침

    { a hacking cough } chứng ho khan, { a hack } búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân...
  • 잔꾀

    (an) artifice mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được...
  • 잔돈

    (small) change tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ, 2 [우수리] { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng...
  • 잔돈푼

    { petty cash } tiền chi vặt
  • 잔돌

    잔돌 { a pebble } đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong
  • 잔디

    잔디 『植』 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf)...
  • 잔디밭

    잔디밭 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, (a) turf lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc...
  • 잔류

    { a residue } phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), (toán học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top