Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잔해

잔해 [殘骸] (배·건물 등의) {a wreck } sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế, làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) làm đắm (tàu), lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà), bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...), đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu), bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)


(집합적) {wreckage } (hàng hải) vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ


[무너진 것] {debris } mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잔향

    잔향 [殘響] (a) reverberation sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng...
  • 잗다랗다

    { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số...
  • 잘21 [익숙하고 능란하게] { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu,...
  • 잘가당거리다

    잘가당거리다 { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh,...
  • 잘나다

    잘나다1 [뛰어나다] { eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...), { excellent } hơn hẳn, trội hơn; rất tốt,...
  • 잘다

    잘다1 [작다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn...
  • 잘되다

    3 (장사·사업이) { prosper } thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành...
  • 잘록하다

    { narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà...
  • 잘못

    잘못1 [과실] { a fault } sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm),...
  • 잘생기다

    { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ,...
  • 잠그다

    잠그다2 (액체 속에) { soak } sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng,...
  • 잠기다

    { lock } món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 잠깐

    잠깐 (명사) { a while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong...
  • 잠꼬대

    somniloquy(습관적인) (như) somniloquism, lời nói mê, { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn,...
  • 잠꾸러기

    잠꾸러기 { a sleepyhead } người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí
  • 잠두

    잠두 [蠶豆] 『植』 { a broad bean } (thực vật học) đậu tằm
  • 잠들다

    2 [죽다] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một...
  • 잠망경

    잠망경 [潛望鏡] { a periscope } kính tiềm vọng, kính ngắm (máy ảnh)
  • 잠복

    잠복 [潛伏]1 [숨음] { hiding } sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, { concealment } sự giấu giếm, sự...
  • 잠수

    잠수 [潛水] { diving } việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, { submerge } dìm xuống nước, nhận chìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top