Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잠식

잠식 [蠶食] {encroachment } sự xâm lấn, sự xâm phạm, cái lấy được bằng xâm lấn


{aggression } sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잠언

    잠언 [箴言]1 [훈계의 말] { a maxim } cách ngôn, châm ngôn, maxim súng liên thanh macxim, { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều...
  • 잠자코

    잠자코 [아무 말 없이 가만히] { dumbly } thin thít, { silently } yên lặng, âm thầm, { obediently } phó từ của obedient, ngoan ngoãn
  • 잠잠하다

    잠잠하다 [潛潛-] { silent } không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói, { still...
  • 잠재

    잠재 [潛在] { latency } sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng, { potentiality } tiềm lực, khả năng, { dormancy } tình trạng...
  • 잠적

    { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ...
  • 잠정

    (라) { modus vivendi } cách sống, (chtrị) tạm ước, { a protocol } nghi thức ngoại giao, lễ tân, (the protocol) vụ lễ tân (của...
  • 잠함

    잠함 [潛函] { a caisson } hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho...
  • 잠항

    ▷ 잠항정 { a submarine } dưới biển, ngầm (dưới biển), (hàng hải) tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới...
  • 잡곡

    (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ((cũng) indian corn), (từ...
  • 잡기

    { miscellanea } mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ..., tập bút ký tạp văn, ▷ 잡기장 { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 잡년

    { a slut } người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu,(đùa cợt) con gái
  • 잡놈

    { a profligate } phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của, người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của
  • 잡담

    잡담 [雜談] { a chat } chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, nói chuyện phiếm, tán gẫu, { a gossip } chuyện ngồi lê...
  • 잡도리

    잡도리 [엄하게 다룸] { supervision } sự trông nom, sự giám sát, { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều...
  • 잡동사니

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
  • 잡되다

    잡되다 [雜-] [천하다] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân...
  • 잡목

    { a copse } (như) coppice, gây bãi cây nhỏ, { a coppice } bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)
  • 잡무

    [자투리 일] { odd jobs } công việc vặt
  • 잡문

    { a miscellanist } nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
  • 잡물

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top