Xem thêm các từ khác
-
잡박
잡박 [雜駁] { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm... -
잡배
{ small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn,... -
잡비
{ sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, [용돈] { petty cash } tiền chi vặt -
잡석
{ rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn -
잡설
{ nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy... -
잡소리
{ hokum } kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán), lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa -
잡수다
잡수다 { eat } ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) &... -
잡식
▷ 잡식성 『動』 { polyphagia } (y học) chứng ăn nhiều, (động vật học) lối ăn tạp -
잡아내다
{ discover } khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra -
잡아당기다
잡아당기다 [끌어당기다] { pull } sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút... -
잡아떼다
{ peel } (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt... -
잡아먹다
(동물이 동물을) { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt... -
잡아채다
{ twitch } (thực vật học) cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật,... -
잡아타다
잡아타다 { get } được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học... -
잡어
{ offal } đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt... -
잡역
[뜨내기 일] { odd jobs } công việc vặt, an odd-job man người làm thuê; làm những công việc vặt, { a jobber } người làm thuê... -
잡음
잡음 [雜音]1 [소음] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, 『醫』 (기관의) { souffle... -
잡인
잡인 [雜人] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn,... -
잡종
{ a hybrid } cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai, a mongrel(특히 개의) chó lai, người lai; vật lai; cây lai -
잡지
잡지 [雜誌] { a magazine } tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.