Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잡아내다

{discover } khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잡아당기다

    잡아당기다 [끌어당기다] { pull } sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút...
  • 잡아떼다

    { peel } (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt...
  • 잡아먹다

    (동물이 동물을) { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt...
  • 잡아채다

    { twitch } (thực vật học) cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật,...
  • 잡아타다

    잡아타다 { get } được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học...
  • 잡어

    { offal } đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt...
  • 잡역

    [뜨내기 일] { odd jobs } công việc vặt, an odd-job man người làm thuê; làm những công việc vặt, { a jobber } người làm thuê...
  • 잡음

    잡음 [雜音]1 [소음] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, 『醫』 (기관의) { souffle...
  • 잡인

    잡인 [雜人] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn,...
  • 잡종

    { a hybrid } cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai, a mongrel(특히 개의) chó lai, người lai; vật lai; cây lai
  • 잡지

    잡지 [雜誌] { a magazine } tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh)...
  • 잡초

    잡초 [雜草] { weeds } quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)
  • 잡치다

    잡치다1 [그르치다] { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần,...
  • 잡탕

    2 [뒤범벅] { a jumble } (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, lộn xộn,...
  • 잡화

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, (식료품을 포함하는) { groceries } hàng tạp phẩm, (상인) { a grocer } người...
  • 잣눈

    잣눈 [눈금] { a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt),...
  • 잣다

    잣다1 [뽑다] { spin } sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy...
  • 장가

    장가 { a marriage } sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới, { a wedding } lễ cưới
  • 장가스

    { wind } gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin...
  • 장간막

    장간막 [腸間膜] 『解』 { the mesentery } (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top