Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장치

Mục lục

장치 [裝置] {equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)


{a device } phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy


apparatus는 특정한 목적을 가진 한 벌의 기계로서 복수형은 드물다) ,æpə'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ
ㆍ 냉방 장치 {an air conditioner } máy điều hòa không khí


{install } đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장침

    { an armrest } nơi cất vũ khí
  • 장카타르

    { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non
  • 장쾌

    { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, { exciting } kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi...
  • 장티푸스

    장티푸스 [腸-] typhoid (fever) (y) bệnh thương hàn, (英) { enteric } (y học) (thuộc) ruột, (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric...
  • 장파

    장파 [長波] { a long wave } (rađiô) sóng dài
  • 장편

    ▷ 장편 작가 { a novelist } người viết tiểu thuyết, 장편 [掌篇] [콩트] { a conte } chuyện ngắn; chuyện kể
  • 장폐색증

    장폐색증 [腸閉塞症] 『醫』 { ileus } (y học) sự tắc ruột
  • 장하다

    장하다 [壯-] { admirable } đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt...
  • 장학

    ▷ 장학 제도 { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 장학금

    장학금 [奬學金] { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng, (대학원생·연구자의)...
  • 장해

    장해 [障害] { an obstacle } vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại, { a hindrance } sự cản trở, trở lực;...
  • 장황

    { tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ, { prolix } dài dòng, dông dài; rườm rà, ㆍ 장황히 { lengthily...
  • 잦다

    { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,...
  • 잦아들다

    { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,...
  • 재가

    재가 [裁可] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc...
  • 재간

    재간 [才幹] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재갈

    재갈 [말의 입에 물리는 물건] { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch...
  • 재감

    ▷ 재감자 { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh...
  • 재강

    { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã
  • 재개

    { resumption } sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), (일시적인...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top