Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장황

{tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ


{prolix } dài dòng, dông dài; rườm rà
ㆍ 장황히 {lengthily } dong dài, dài dòng, lê thê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잦다

    { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,...
  • 잦아들다

    { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi,...
  • 재가

    재가 [裁可] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc...
  • 재간

    재간 [才幹] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재갈

    재갈 [말의 입에 물리는 물건] { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch...
  • 재감

    ▷ 재감자 { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh...
  • 재강

    { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã
  • 재개

    { resumption } sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), (일시적인...
  • 재개발

    재개발 [再開發] { redevelopment } sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch, ㆍ 재개발하다 { redevelop } quy...
  • 재건

    재건 [再建] { rebuilding } sự xây dựng lại, { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...),...
  • 재검사

    재검사 [再檢査] { reexamination } sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, { reinspection } sự kiểm...
  • 재검토

    재검토 [再檢討] [다시 한 번 더 조사함] (a) reexamination sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại,...
  • 재결

    재결 [裁決] { a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 재결합

    재결합 [再結合] { reunion } sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp...
  • 재계

    ▷ 재계 인사 { a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường),...
  • 재교부

    재교부 [再交付] (a) reissue sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, (a) renewal sự phụ hồi, sự khôi phục,...
  • 재교육

    재교육 [再敎育] { reeducation } sự giáo dục lại, (y) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt), ▷ 재교육 과정...
  • 재구성

    재구성 [再構成] { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở...
  • 재귀

    재귀 [再歸] { recurrence } sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, (y học)...
  • 재규어

    재규어 『動』 { a jaguar } (động vật học) báo đốm mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top