Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재검토

Mục lục

재검토 [再檢討] [다시 한 번 더 조사함] (a) reexamination sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại


[다시 한 번 생각함] {a reconsideration } sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)


{a review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)


[재평가] (a) reappraisal sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại


{reconsider } xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...)


{review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재결

    재결 [裁決] { a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 재결합

    재결합 [再結合] { reunion } sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp...
  • 재계

    ▷ 재계 인사 { a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường),...
  • 재교부

    재교부 [再交付] (a) reissue sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, (a) renewal sự phụ hồi, sự khôi phục,...
  • 재교육

    재교육 [再敎育] { reeducation } sự giáo dục lại, (y) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt), ▷ 재교육 과정...
  • 재구성

    재구성 [再構成] { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở...
  • 재귀

    재귀 [再歸] { recurrence } sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, (y học)...
  • 재규어

    재규어 『動』 { a jaguar } (động vật học) báo đốm mỹ
  • 재깍

    재깍2 [일을 빠르게 해치우는 모양] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không...
  • 재난

    재난 [災難] [재해] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh...
  • 재능

    재능 [才能] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재단

    재단 [財團] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư...
  • 재담

    재담 [才談] { a witticism } lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị, { a joke } lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên...
  • 재돌입

    재돌입 [再突入] (로켓의) { reentry } sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
  • 재떨이

    재떨이 { an ashtray } cái gạt tàn [thuốc lá]
  • 재래

    ▷ 재래식 { a conventional type } (tech) loại quy ước, loại thông thường, { a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân
  • 재력

    [재산] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức, { wealth } sự giàu có, sự...
  • 재료

    { matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan...
  • 재림

    { a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân, ㆍ 예수 재림설 { adventism } chúa sắp tái giáng sinh
  • 재목

    재목 [材木] { wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top