Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

저항

Mục lục

저항 [抵抗]1 [대항] {resistance } sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất


opposition(반대) sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh), phe đối lập
ㆍ 저항하다 {resist } chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, ((thường) phủ định) nhịn được


{oppose } đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối


2 『理·電』 {resistance } sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất


drag(항력) cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)


▷ 저항계 [-計] 『電』 {an ohmmeter } (vật lý) cái đo ôm


▷ 저항기 [-器] {a resistor } (vật lý) cái điện trở


{the Resistance } (2차 대전 때의 지하 조직 등) sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất


▷ 저항자 {a resistant } chống cự, kháng cự, đề kháng, có sức chịu đựng, có sức bền, bền


{a resister } người chống lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 저해

    { obstruct } làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối...
  • 저혈압

    { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp, 저혈압증 { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp
  • 저희

    저희 [우리] { we } chúng tôi, chúng ta, [저 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 적갈색

    (특히 모발의) { auburn } màu nâu vàng (tóc)
  • 적격

    { eligibility } tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được, { competence } năng lực, khả năng, tiền thu nhập...
  • 적괴

    적괴 [賊魁] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...)
  • 적구

    { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản, { a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản
  • 적국

    { the enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
  • 적극

    적극 [積極]1 (명사) { the positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông...
  • 적극성

    적극성 [積極性] { positiveness } sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng quả quyết,...
  • 적극적

    적극적 [積極的] { positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn...
  • 적기

    적기 [赤旗] [빨간 깃발] { a red flag } cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ ), cờ đỏ (biểu trưng...
  • 적나라

    적나라 [赤裸裸]1 [발가벗음] { nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái...
  • 적다

    적다2 (수가) { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số...
  • 적당

    적당 [適當]1 [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp, { suitability } sự hợp, sự thích hợp, { propriety } sự thích đáng,...
  • 적도

    적도 [赤道] { the equator } xích đạo, (như) equinoctial, { the line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến,...
  • 적리

    적리 [赤痢] 『醫』 { dysentery } (y học) bệnh lỵ
  • 적립

    적립 [積立] { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự...
  • 적막

    적막 [寂寞] { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { desolation } sự tàn phá, sự làm tan hoang,...
  • 적면

    적면 [赤面] { blushing } đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng, { a blush } sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top