Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

적응

Mục lục

적응 [適應]1 [잘 어울림] {adaptation } sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi


{accommodation } sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay


{adjustment } sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)


{conformity } (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)


confirm(일치하다) xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho


2 (동식물의) {adaptation } sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi


▷ 적응성 {adaptability } tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng


{flexibility } tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 적이

    적이 [꽤 어지간히] { a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti...
  • 적임

    적임 [適任]1 [알맞음·알맞은 임무] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,...
  • 적자

    적자 [赤字] [공식 회계의 부족액] { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), [손실] { the red } đỏ,...
  • 적잖다

    [상당하다] { considerable } đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • 적재

    적재 [積載] { loading } sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, { carry } (quân sự) tư thế cầm...
  • 적적하다

    적적하다 [寂寂-] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc,...
  • 적절

    { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có...
  • 적정

    적정 [滴定] 『化』 { titration } sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng), 적정 [適正] { propriety } sự...
  • 적철광

    적철광 [赤鐵鑛] 『鑛』 { hematite } (khoáng chất) hematit
  • 적체

    적체 [積滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { retention }...
  • 적출

    적출 [摘出]1 [끄집어 냄] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự...
  • 적토

    { ruddle } đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ
  • 적포도주

    적포도주 [赤葡萄酒] { red wine } rượu vang đỏ
  • 적하

    { dripping } sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt, mỡ thịt quay, (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ...
  • 적합

    적합 [適合] [알맞게 들어맞음] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,...
  • 적혈구

    { a red corpuscle } (y) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), { an erythrocyte } hồng cầu
  • 적확

    적확 [的確] [틀림없이 들어맞음] { accuracy } sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác, { exactness } tính chính xác, tính...
  • 적환

    적환 [積換] [짐을 옮긴 다음 다시 싣거나 쌓음] { transshipment } sự chuyển tàu, sự sang tàu, { reship } lại cho xuống tàu;...
  • 전 [물건의 가장자리] { a brim } miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy...
  • 전각

    전각 [全角] 『인쇄』 { an em } m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), ㆍ 전각 대시 { an em dash } nét em (vệt in liên tục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top