Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전격

전격 [電擊] [전기에의 충격] {an electric shock } (Tech) va chạm điện, điện giật


{a blitz } chiến tranh chớp nhoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng, (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị), (quân sự) đánh chớp nhoáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội, (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị), bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)


▷ 전격 요법 {shock treatment } liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전경

    ▷ 전경 사진기 { a pantoscope } máy chiếu toàn cảnh
  • 전고

    { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
  • 전공

    전공 [電工] { an electrician } thợ lắp điện; thợ điện
  • 전광

    2 [전등의 불빛] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện
  • 전구

    전구 [前驅] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a precursor...
  • 전국적

    전국적 [全國的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,...
  • 전권

    ▷ 전권 위원 { a plenipotentiary } toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc...
  • 전극

    전극 [電極] { an electrode } cực, cực điện, { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),...
  • 전근

    전근 [轉筋] [근육이 뒤틀려 오그라짐] { a cramp } (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù...
  • 전근대적

    [시대에 뒤진] old-fashioned cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, { outdated } lỗi thời, cổ
  • 전기

    전기 [前記]ㆍ 전기의 foregoing / aforesaid / abovementioned / the said </li></ul>ㆍ 전기와 같은 이유로 for the abovementioned[aforesaid...
  • 전기력

    ▷ 전기력계 { an electrodynamometer } cái đo điện lực
  • 전기자

    전기자 [電機子] 『理』 { an armature } (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng,...
  • 전기장

    전기장 [電氣場] 『理』 { an electric field } điện trường
  • 전깃불

    전깃불 [電氣-] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện
  • 전뇌

    전뇌 [前腦] 『解』 { the prosencephalon } (giải phẫu) não trước, { the forebrain } (giải phẫu) não trước
  • 전능

    { omnipotent } có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn, thượng đế, chúa
  • 전달

    전달 [傳達] (메시지·생각·전기 등 일반적인) { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, (정보 등의) { communication } sự...
  • 전당포

    { a pawnshop } hiệu cầm đồ, (英俗) { a popshop } hiệu cầm đ, ▷ 전당포업 { pawnbroking } nghề cầm đồ, ▷ 전당포 주인 {...
  • 전당품

    전당품 [典當品] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top