Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전력

a past(수상한) (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua


▷ 전력계 {a wattmeter } (điện học) cái đo oát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전령

    전령 [傳令] { a messenger } người đưa tin, sứ giả, ▷ 전령병 [-兵] { an orderly } thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật,...
  • 전류

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 전리품

    { booty } của cướp được, phần thưởng; vật giành được, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
  • 전립선

    전립선 [前立腺] 『解』 the prostate (gland) <phẫu> tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động) tuyến tiền liệt...
  • 전마선

    전마선 [傳馬船] { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan
  • 전망

    전망 [展望]1 [조망] { a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ...
  • 전매

    전매 [專賣] [독점 판매] { a monopoly } độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền, { monopolization } sự giữ độc quyền,...
  • 전매특허

    전매 특허 [專賣特許] { a patent } có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo...
  • 전면

    전면 [前面] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong...
  • 전면적

    전면적 [全面的] { whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 전멸

    { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn...
  • 전무후무

    { unparalleled } vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
  • 전문

    2 [서문] { a preamble } lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa, 전문...
  • 전문가

    전문가 [專門家] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, { a professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên...
  • 전문적

    전문적 [專門的] [특별한 분야의] { special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc...
  • 전문화

    전문화 [專門化] { specialization } sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá, ㆍ 전문화하다 { specialize...
  • 전박

    전박 [前膊] { a forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để...
  • 전방

    전방 [前方]1 [앞쪽] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình...
  • 전법

    전법 [戰法] [낱낱의 전술] tactics(▶ 단수·복수 취급) (quân sự) chiến thuật, sách lược, [종합적인 전략] (a) strategy chiến...
  • 전변

    { mutation } sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top