- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
전수
2 [모두] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,... -
전술
전술 [戰術] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, tactics는 실전에 있어서의 개개의 전략) (quân sự) chiến thuật,... -
전습
전습 [傳襲] { inheritance } sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản -
전승
전승 [傳承] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, { a tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán...... -
전시상태
{ belligerency } tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến -
전식
전식 [電飾] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang... -
전아
전아 [典雅] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao... -
전압
전압 [電壓] 『電』 { voltage } (điện học) điện áp, ▷ 전압계 { a voltmeter } vôn kế -
전액
the (sum) total toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng -
전야
▷ 전야제 [-祭] { an eve } (eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemAn Office
233 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMath
2.090 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.