- Từ điển Hàn - Việt
전혀
전혀 [全-] [아주] {quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
{entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
{utterly } hoàn toàn
{completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
{wholly } toàn bộ, hoàn toàn
{totally } hoàn toàn
{altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
전형
전형 [典型] [기준이 되는 형] { a type } kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân... -
전화
전화 [電化] { electrification } sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá, 전화 [電話] { a telephone } dây nói, điện... -
전환
전환 [轉換]1 [바뀜] { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi, { switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn,... -
전환기
전환기 [轉換期] { a turning point } (econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trẠng thÁi mỞ rỘng của chu kỳ được... -
전회
2 [자리바꿈] 『樂』 (an) inversion sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ... -
전후
2 [순서·질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục... -
절
절2 [인사] { a bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy... -
절감
절감 [節減] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình... -
절개
절개 [切開] (an) incision sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính... -
절거덕
{ clank } tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách, { clang } tiếng vang... -
절구
▷ 절굿공이 { a mallet } cái vồ, { a pounder } vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng anh, người có bao nhiêu... -
절규
절규 [絶叫] { a scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams... -
절그렁거리다
절그렁거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng... -
절다
절다2 (다리를) { limp } tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương,... -
절대
절대 [絶對] { absoluteness } tính tuyệt đối, tính hoàn toàn, { an autocrat } người chuyên quyền, { a teetotaler } người kiêng rượu... -
절대로
절대로 [絶對-] { absolutely } tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông tục) nhất định, chắc... -
절대적
절대적 [絶對的] { absolute } tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực,... -
절댓값
절댓값 [絶對-] 『數』 { an absolute value } (tech) trị số tuyệt đối -
절도
절도 [節度] { moderation } sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng... -
절륜
{ matchless } vô địch, vô song, không có địch thủ, { peerless } có một không hai, vô song, { unparalleled } vô song, không thể sánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.