Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전후

Mục lục

2 [순서·질서] {order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công


{sequence } sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học) sự phối hợp, (tôn giáo) bài ca xêcăng, (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau), (toán học) dãy


3 [가량] {about } xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác


{around } xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần


▷ 전후 관계 {the context } (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절2 [인사] { a bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy...
  • 절감

    절감 [節減] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 절개

    절개 [切開] (an) incision sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính...
  • 절거덕

    { clank } tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách, { clang } tiếng vang...
  • 절구

    ▷ 절굿공이 { a mallet } cái vồ, { a pounder } vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng anh, người có bao nhiêu...
  • 절규

    절규 [絶叫] { a scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams...
  • 절그렁거리다

    절그렁거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 절다

    절다2 (다리를) { limp } tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương,...
  • 절대

    절대 [絶對] { absoluteness } tính tuyệt đối, tính hoàn toàn, { an autocrat } người chuyên quyền, { a teetotaler } người kiêng rượu...
  • 절대로

    절대로 [絶對-] { absolutely } tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông tục) nhất định, chắc...
  • 절대적

    절대적 [絶對的] { absolute } tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực,...
  • 절댓값

    절댓값 [絶對-] 『數』 { an absolute value } (tech) trị số tuyệt đối
  • 절도

    절도 [節度] { moderation } sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng...
  • 절륜

    { matchless } vô địch, vô song, không có địch thủ, { peerless } có một không hai, vô song, { unparalleled } vô song, không thể sánh...
  • 절름발이

    { a cripple } người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • 절멸

    절멸 [絶滅] [아주 없어짐] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán...
  • 절명

    절명 [絶命] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,...
  • 절묘

    { exquisite } thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử...
  • 절박

    { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép, { impending } sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo...
  • 절버덕거리다

    절버덕거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top