Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절도

Mục lục

절도 [節度] {moderation } sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc,phớt)
ㆍ 절도를 지키다 use[exercise] moderation </LI>ㆍ 절도를 지키도록 유념하자 Let's try to be moderate[reasonable]</UL></LI></UL> / Let's try to use moderationㆍ 좀 절도있는 생활을 해 보는 것이 어떠냐 How about trying to put a bit of order in your life? / How about trying to lead a more ordered[a better regulated] life?절도 [竊盜·¿] theft {stealing} sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm pilferage(좀도둑질) trò ăn cắp vặt 『法』 {larceny} (pháp lý) sự ăn cắp [범인] a thief <PL thieves> kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latinㆍ 절도하다 {commit a theft} {steal} ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai {pilfer} ăn cắp vặt {filch} ăn cắp, xoáy, móc túiㆍ 시계를 절도한 혐의로 on a charge[the suspicion] of the larceny of a watch▷ 절도죄 {theft} sự ăn trộm, sự trộm cắp 『法』 {larceny} (pháp lý) sự ăn cắpㆍ 그는 절도죄로 체포되었다 {He was arrested on a charge of theft}▷ 절도 행위 {a larcenous act} {stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
pilferage(좀도둑질) trò ăn cắp vặt
『法』 {larceny } (pháp lý) sự ăn cắp
thieves> kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latinㆍ 절도하다 {commit a theft }
{steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
{pilfer } ăn cắp vặt
{filch } ăn cắp, xoáy, móc túiㆍ 시계를 절도한 혐의로 on a charge[the suspicion] of the larceny of a watch
▷ 절도죄 {theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp
『法』 {larceny} (pháp lý) sự ăn cắpㆍ 그는 절도죄로 체포되었다 {He was arrested on a charge of theft }
{stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm


ㆍ 절도를 지키다 use[exercise] moderation </LI>ㆍ 절도를 지키도록 유념하자 Let's try to be moderate[reasonable]</UL></LI></UL> / Let's try to use moderationㆍ 좀 절도있는 생활을 해 보는 것이 어떠냐 How about trying to put a bit of order in your life? / How about trying to lead a more ordered[a better regulated] life?절도 [竊盜·¿] theft {stealing} sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm pilferage(좀도둑질) trò ăn cắp vặt 『法』 {larceny} (pháp lý) sự ăn cắp [범인] a thief <PL thieves> kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latinㆍ 절도하다 {commit a theft} {steal} ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai {pilfer} ăn cắp vặt {filch} ăn cắp, xoáy, móc túiㆍ 시계를 절도한 혐의로 on a charge[the suspicion] of the larceny of a watch▷ 절도죄 {theft} sự ăn trộm, sự trộm cắp 『法』 {larceny} (pháp lý) sự ăn cắpㆍ 그는 절도죄로 체포되었다 {He was arrested on a charge of theft}▷ 절도 행위 {a larcenous act} {stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm


pilferage(좀도둑질) trò ăn cắp vặt


『法』 {larceny } (pháp lý) sự ăn cắp


thieves> kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin


{steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai


{pilfer } ăn cắp vặt


{filch } ăn cắp, xoáy, móc túi


▷ 절도죄 {theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp


『法』 {larceny } (pháp lý) sự ăn cắp


{stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절륜

    { matchless } vô địch, vô song, không có địch thủ, { peerless } có một không hai, vô song, { unparalleled } vô song, không thể sánh...
  • 절름발이

    { a cripple } người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • 절멸

    절멸 [絶滅] [아주 없어짐] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán...
  • 절명

    절명 [絶命] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,...
  • 절묘

    { exquisite } thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử...
  • 절박

    { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép, { impending } sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo...
  • 절버덕거리다

    절버덕거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ,...
  • 절벽

    절벽 [絶壁] { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh,...
  • 절삭

    절삭 [切削] { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự...
  • 절실

    { severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi...
  • 절약

    절약 [節約] { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương...
  • 절연

    절연 [絶緣]1 [인연·관계를 끊음] { disconnection } sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện...
  • 절의

    { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự...
  • 절절하다

    절절하다 [切切-] { earnest } đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh,...
  • 절정

    2 [정점] { the peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh,...
  • 절제

    절제 [切除] (외과에서) { excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt...
  • 절종

    { die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
  • 절지동물

    절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt
  • 절차

    절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản...
  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top