- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
절멸
절멸 [絶滅] [아주 없어짐] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán... -
절명
절명 [絶命] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,... -
절묘
{ exquisite } thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử... -
절박
{ pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép, { impending } sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo... -
절버덕거리다
절버덕거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ,... -
절벽
절벽 [絶壁] { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh,... -
절삭
절삭 [切削] { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự... -
절실
{ severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi... -
절약
절약 [節約] { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương... -
절연
절연 [絶緣]1 [인연·관계를 끊음] { disconnection } sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện... -
절의
{ constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự... -
절절하다
절절하다 [切切-] { earnest } đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh,... -
절정
2 [정점] { the peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh,... -
절제
절제 [切除] (외과에서) { excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt... -
절종
{ die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...) -
절지동물
절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt -
절차
절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản... -
절찬
{ extol } tán dương, ca tụng -
절충
절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh... -
절취
절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
