Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

접형골

{a sphenoidal } (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 젓다

    젓다1 (액체를) { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa...
  • 정갈하다

    정갈하다 { neat } sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần...
  • 정감

    정감 [情感] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { sentiment } tình, tình cảm,...
  • 정강이

    정강이 { the shank } chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò...
  • 정객

    정객 [政客] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước),...
  • 정거장

    정거장 [停車場] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
  • 정격

    정격 [定格] 『電』 { rating } sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô...
  • 정경

    정경 [正經] 『가톨릭』 { the canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo...
  • 정계

    정계 [定界]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 정곡

    정곡 [正鵠] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 정관

    ▷ 정관 절제술 { vasectomy } phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch), 정관 [靜觀] {...
  • 정관사

    정관사 [定冠詞] 『문법』 { the definite article } mạo từ hạn định
  • 정교

    정교 [正敎]1 (사교(邪敎)에 대하여) { orthodoxy } tính chất chính thống, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết,...
  • 정권

    { a government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền...
  • 정규

    정규 [正規] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,...
  • 정근

    정근 [精勤]1 [근면] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { industry } công nghiệp, sự...
  • 정글

    정글 { a jungle } rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, (định ngữ) ở rừng ((thường) trong...
  • 정금

    2 [금화·은화] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
  • 정기

    { righteousness } tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, { a periodical } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường...
  • 정나미

    정나미 [情-] [애착] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top