Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정모세포

정모 세포 [精母細胞] 『生』 {a spermatocyte } khoang chứa tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정문

    { a home thrust } cú đánh trúng, câu trả lời trúng
  • 정물

    정물 [靜物] { still life } (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật
  • 정밀

    정밀 [精密] { minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác, { precision } sự đúng, sự chính xác; tính đúng,...
  • 정박

    정박 [碇泊·渟泊] { anchorage } sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả...
  • 정벌

    정벌 [征伐] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 정변

    [혁명] { a revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng
  • 정보

    { intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • 정복

    정복 [征服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 정본

    (법률 용어) { an exemplification } sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)
  • 정부

    (美) { the administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp...
  • 정분

    정분 [情分] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;...
  • 정사

    정사 [情事] [연애] { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung...
  • 정사영

    { an orthograph } chính tả, sự chiếu thẳng, ▷ 정사영법 { orthography } phép chính tả, phép chiếu trực giao
  • 정산

    sự tính toán chính xác, sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
  • 정상

    정상 [正常] { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc, (美) { normalcy } (từ...
  • 정상화

    정상화 [正常化] { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, ㆍ 국교 정상화 normalization...
  • 정색

    { earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết
  • 정서

    정서 [情緖] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { feeling } sự sờ mó, sự...
  • 정성

    { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết lòng, sự tận...
  • 정세

    정세 [情勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top