Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정부

Mục lục

(美) {the Administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)


[내각] a cabinet(▶ 자기 나라나 특정 국가의 내각을 가리킬 때는 대문자로 시작하는 일이 많음) tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
ㆍ 정부의 {governmental } (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền


{the capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất


정부 [情夫] {a lover } người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình


(俗) {a fancy man } người yêu, (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm


정부 [情婦] {a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người đàn bà am hiểu (một vấn đề), bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo, (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng)


{a sweetheart } người yêu, người tình, tán, tìm hiểu (người yêu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정분

    정분 [情分] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;...
  • 정사

    정사 [情事] [연애] { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung...
  • 정사영

    { an orthograph } chính tả, sự chiếu thẳng, ▷ 정사영법 { orthography } phép chính tả, phép chiếu trực giao
  • 정산

    sự tính toán chính xác, sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
  • 정상

    정상 [正常] { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc, (美) { normalcy } (từ...
  • 정상화

    정상화 [正常化] { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, ㆍ 국교 정상화 normalization...
  • 정색

    { earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết
  • 정서

    정서 [情緖] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { feeling } sự sờ mó, sự...
  • 정성

    { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết lòng, sự tận...
  • 정세

    정세 [情勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
  • 정소

    정소 [精巢] { a testicle } (giải phẫu) hòn dái, a spermary(고환) (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
  • 정수

    [정족수] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề), 2 ☞ 상수(常數)3 [정해진 운수]...
  • 정수리

    (俗) { the pate } (thông tục) đầu; đầu óc
  • 정숙

    정숙 [貞淑] { virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu...
  • 정시안

    정시안 [正視眼] 『眼』 { emmetropia } tình trạng mắt bình thường
  • 정신병

    { psychopathy } (y học) bệnh thái nhân cách, ▷ 정신병 의사 { a psychiatrist } (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc...
  • 정신적

    정신적 [精神的] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người...
  • 정실

    [편애] { favoritism } sự thiên vị
  • 정액

    정액 [精液] { semen } tinh dịch, ▷ 정액학 { spermatology } tinh trùng học ((cũng) spermology), ㆍ 정액학자 { a spermatologist } nhà...
  • 정양

    정양 [靜養] [안정하여 휴양함] (a) rest sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top