- Từ điển Hàn - Việt
정산
danh từ
sự tính toán chính xác
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정상
정상 [正常] { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc, (美) { normalcy } (từ... -
정상화
정상화 [正常化] { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, ㆍ 국교 정상화 normalization... -
정색
{ earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết -
정서
정서 [情緖] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { feeling } sự sờ mó, sự... -
정성
{ sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết lòng, sự tận... -
정세
정세 [情勢] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút... -
정소
정소 [精巢] { a testicle } (giải phẫu) hòn dái, a spermary(고환) (động vật học) dịch hoàn, túi tinh -
정수
[정족수] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề), 2 ☞ 상수(常數)3 [정해진 운수]... -
정수리
(俗) { the pate } (thông tục) đầu; đầu óc -
정숙
정숙 [貞淑] { virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu... -
정시안
정시안 [正視眼] 『眼』 { emmetropia } tình trạng mắt bình thường -
정신병
{ psychopathy } (y học) bệnh thái nhân cách, ▷ 정신병 의사 { a psychiatrist } (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc... -
정신적
정신적 [精神的] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người... -
정실
[편애] { favoritism } sự thiên vị -
정액
정액 [精液] { semen } tinh dịch, ▷ 정액학 { spermatology } tinh trùng học ((cũng) spermology), ㆍ 정액학자 { a spermatologist } nhà... -
정양
정양 [靜養] [안정하여 휴양함] (a) rest sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản,... -
정언적
정언적 [定言的] 『論』 { categorical } tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác thực -
정역학
정역학 [靜力學] 『理』 { statics } tĩnh học -
정연
{ regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp... -
정열
정열 [情熱] [강한 감정] (a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.