Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정액

정액 [精液] {semen } tinh dịch


▷ 정액학 {spermatology } tinh trùng học ((cũng) spermology)
ㆍ 정액학자 {a spermatologist } nhà tinh trùng học ((cũng) spermologist)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정양

    정양 [靜養] [안정하여 휴양함] (a) rest sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản,...
  • 정언적

    정언적 [定言的] 『論』 { categorical } tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác thực
  • 정역학

    정역학 [靜力學] 『理』 { statics } tĩnh học
  • 정연

    { regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp...
  • 정열

    정열 [情熱] [강한 감정] (a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn...
  • 정예

    { the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch
  • 정오

    { midday } trưa, buổi trưa, { rectify } sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô)...
  • 정온

    ▷ 정온기 [-器] { a thermostat } máy điều nhiệt
  • 정욕

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 정원

    [할당된 인원수] { a quota } phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, 정원 [庭園] { a garden } vườn, (số nhiều) công...
  • 정원세포

    -nia>
  • 정육

    ▷ 정육업자 { a butcher } người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo,...
  • 정육면체

    { a cube } (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 정의롭다

    정의롭다 [正義-] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng...
  • 정자

    정자 [丁子] { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng...
  • 정장

    정장 [艇長] [작은 함정을 지휘하는 우두머리] { a coxswain } thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng), (口) { a cox...
  • 정장석

    정장석 [正長石] 『鑛』 { orthoclase } (khoáng chất) octocla
  • 정재

    [기부금] { a donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 정적

    [고요하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)...
  • 정전

    (전등이 꺼지는 일) { a blackout } (tech) mất liên lạc; cúp điện, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top