- Từ điển Hàn - Việt
정열
정열 [情熱] [강한 감정] (a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
[유별난 열정] {ardor } lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
[오래 계속되는 열정] {fervor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fervour
[뭔가를 추구하는 열심] {enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình
[아주 강한 열정] {zeal } lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정예
{ the elite } một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch -
정오
{ midday } trưa, buổi trưa, { rectify } sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô)... -
정온
▷ 정온기 [-器] { a thermostat } máy điều nhiệt -
정욕
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
정원
[할당된 인원수] { a quota } phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, 정원 [庭園] { a garden } vườn, (số nhiều) công... -
정원세포
-nia> -
정육
▷ 정육업자 { a butcher } người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo,... -
정육면체
{ a cube } (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)... -
정의롭다
정의롭다 [正義-] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng... -
정자
정자 [丁子] { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng... -
정장
정장 [艇長] [작은 함정을 지휘하는 우두머리] { a coxswain } thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng), (口) { a cox... -
정장석
정장석 [正長石] 『鑛』 { orthoclase } (khoáng chất) octocla -
정재
[기부금] { a donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ... -
정적
[고요하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)... -
정전
(전등이 꺼지는 일) { a blackout } (tech) mất liên lạc; cúp điện, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la... -
정전기
정전기 [靜電氣] 『電』 { static electricity } sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện), ▷... -
정절
정절 [貞節] [여자의 곧은 절개] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ... -
정점
정점 [頂點]1 ☞ 꼭지점2 [꼭대기] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn,... -
정정
정정 [訂正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
정정당당
{ fair and square } lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo, { openly } công khai, thẳng thắn, { aboveboard...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.